Đau thần kinh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Đau thần kinh là tình trạng đau phát sinh do tổn thương hoặc rối loạn chức năng của hệ thần kinh trung ương hay ngoại biên, khác với đau cảm thụ. Đây là dạng đau mạn tính khó kiểm soát, thường gây bỏng rát, điện giật, dị cảm và ảnh hưởng lớn tới chất lượng cuộc sống người bệnh.

Khái niệm “đau thần kinh”

Đau thần kinh (neuropathic pain) là dạng đau phát sinh trực tiếp từ tổn thương hoặc rối loạn chức năng của hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên, không phải là hệ quả đơn thuần của kích thích thụ thể đau ở mô bị viêm hay chấn thương. Khái niệm này được chuẩn hóa bởi Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP), nhấn mạnh cơ sở bệnh sinh thần kinh thay vì cơ chế viêm – tổn thương mô điển hình của đau cảm thụ (nociceptive pain).

Đau thần kinh thường có đặc trưng cảm giác rối loạn như bỏng rát, châm chích, điện giật, tăng cảm và dị cảm, có thể dai dẳng hoặc từng cơn, thường khó kiểm soát và ít đáp ứng với thuốc giảm đau kinh điển. Hệ quả lâm sàng bao gồm suy giảm chức năng, rối loạn giấc ngủ và gánh nặng tâm lý – xã hội kéo dài. Các định nghĩa và khuyến nghị phân biệt đau thần kinh với các hội chứng đau khác được trình bày trong tài liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Phân biệt cốt lõi giữa đau thần kinh và đau cảm thụ nằm ở nguồn gốc tín hiệu: trong đau thần kinh, tín hiệu đau có thể hình thành do xung bất thường phát sinh từ sợi thần kinh bị tổn thương hoặc do tái cấu trúc mạng lưới thần kinh trung ương; trong đau cảm thụ, tín hiệu xuất phát từ thụ thể đau bị kích hoạt bởi tổn thương mô. Bảng tóm lược dưới đây hỗ trợ nhận diện:

Đặc điểmĐau thần kinhĐau cảm thụ
Nguồn gốcTổn thương/rối loạn thần kinhTổn thương/viêm mô ngoại vi
Tính chấtBỏng rát, điện giật, dị cảmÂm ỉ, nhức, nặng tức
Đáp ứng giảm đau thường quyKém, cần liệu pháp chuyên biệtTốt hơn với NSAID/acetaminophen

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân thường gặp của đau thần kinh ngoại biên gồm bệnh lý thần kinh do đái tháo đường, zona thần kinh (herpes zoster) và đau dây thần kinh tam thoa; trong khi nguyên nhân trung ương bao gồm đau sau đột quỵ, tổn thương tủy sống, bệnh thoái hóa thần kinh. Tổn thương có thể do chèn ép cơ học, thiếu máu nuôi, độc tính thuốc (ví dụ một số hóa trị), nhiễm trùng hoặc tự miễn. Tổng quan nguyên nhân và cơ chế được mô tả chi tiết bởi NINDS và các tổng quan lâm sàng trên NEJM.

Cơ chế bệnh sinh đa tầng gồm tăng tính kích thích ngoại vi (peripheral sensitization) do thay đổi biểu hiện kênh ion (như kênh Na+ và Ca2+) ở sợi C và Aδ, phát sinh xung tự động tại neuroma, và tái tổ chức synap tại sừng sau tủy. Ở trung ương, giảm ức chế GABAergic và tăng dẫn truyền glutamate làm hạ ngưỡng kích hoạt và khuếch đại tín hiệu đau (central sensitization). Viêm thần kinh (neuroinflammation) với sự tham gia của vi thần kinh đệm (microglia) và astrocyte góp phần duy trì trạng thái tăng cảm kéo dài.

Yếu tố điều biến gồm di truyền, chuyển hóa, miễn dịch và tâm lý – xã hội; sự tương tác giữa chúng quyết định kiểu hình đau và mức độ đáp ứng điều trị. Minh họa tác nhân – cơ chế – kiểu hình:

  • Tác nhân: tăng đường huyết mạn tính → stress oxy hóa sợi thần kinh ngoại biên → đau bỏng rát đối xứng kiểu “tất – găng”.
  • Tác nhân: tái hoạt herpes zoster → viêm hạch rễ sau → đau châm chích, dị cảm, allodynia sau zona.
  • Tác nhân: tổn thương tủy → mất ức chế xuống → đau trung ương lan tỏa, tăng cảm cơ học.

Phân loại

Phân loại theo vị trí tổn thương gồm đau thần kinh ngoại biên và trung ương. Ngoại biên: bệnh lý thần kinh do đái tháo đường, chèn ép thần kinh ngoại vi, dây thần kinh sau zona, đau thần kinh sau phẫu thuật. Trung ương: đau sau đột quỵ, đau do tổn thương tủy sống, bệnh xơ cứng rải rác. Phân loại theo nguyên nhân giúp định hướng khảo sát và chiến lược điều trị cá thể hóa.

Một số hệ thống phân loại còn dựa trên tiêu chuẩn chẩn đoán: “đau thần kinh xác định” khi có bằng chứng khách quan tổn thương thần kinh phù hợp biểu hiện lâm sàng; “khả dĩ” khi dữ kiện chưa đầy đủ. Khung tiêu chí này được đề xuất trong tài liệu đồng thuận quốc tế do các hội chuyên ngành bảo trợ và lồng ghép trong hướng dẫn của IASP.

NhánhVí dụ điển hìnhGợi ý chẩn đoán
Ngoại biênBệnh thần kinh do đái tháo đường, post‑herpetic neuralgiaPhân bố kiểu “tất – găng”, test cảm giác bất thường
Trung ươngĐau sau đột quỵ, tổn thương tủyTổn thương khu trú trên MRI, rối loạn cảm giác phân bố trung ương
  • Phân loại theo cơ chế: tăng cảm ngoại vi, tăng cảm trung ương, mất ức chế, tái tổ chức mạng.
  • Phân loại theo thời gian: cấp tính sau tổn thương vs mạn tính kéo dài > 3 tháng.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng cảm giác dương tính gồm đau rát, đau như điện giật, kim châm, tăng cảm đau (hyperalgesia) và đau khi kích thích không đau (allodynia) như chạm nhẹ hoặc luồng gió. Triệu chứng âm tính gồm giảm cảm giác sờ, rung, nhiệt; ở ngoại biên có thể kèm yếu cơ nhẹ và phản xạ giảm. Tính biến thiên theo thời gian và theo kích thích là đặc trưng, với hiện tượng “bùng phát” đau khi stress, mất ngủ hoặc lạnh.

Khám lâm sàng nhằm lập bản đồ cảm giác (sensory mapping) để xác định phân bố theo dây thần kinh hay theo khoanh tủy; test châm kim, rung, nhiệt và sờ nhẹ giúp phát hiện allodynia và hyperalgesia. Các thang đo sàng lọc như DN4, PainDETECT hỗ trợ phân biệt đau thần kinh trong thực hành, được khuyến nghị bởi IASP. Nguồn dữ liệu giáo dục bệnh nhân và chuyên môn có tại NINDS.

  • Triệu chứng dương tính: bỏng rát, sốc điện, châm chích, allodynia.
  • Triệu chứng âm tính: giảm cảm giác sờ, nhiệt, rung; tê bì.
  • Yếu tố làm nặng: lạnh, stress, thiếu ngủ; yếu tố cải thiện: ấm, thư giãn, kiểm soát bệnh nền.
Dấu hiệuÝ nghĩaGợi ý phân bố
Allodynia cơ họcTăng cảm trung ương/ngoại viDọc dây thần kinh hoặc vùng sau zona
Giảm rungTổn thương sợi lớn AβKiểu “tất – găng” ở bệnh lý chuyển hóa
Đau như điện giậtKích thích ngoại vi bất thườngThần kinh chèn ép hoặc neuroma

Chẩn đoán

Chẩn đoán đau thần kinh đòi hỏi kết hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng, sử dụng thang đo đặc hiệu và các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định nguyên nhân, vị trí, mức độ tổn thương. Bệnh sử tập trung vào thời điểm khởi phát, diễn biến, tính chất đau (bỏng rát, điện giật, châm chích...), yếu tố làm tăng hoặc giảm triệu chứng, tiền sử bệnh lý thần kinh, bệnh chuyển hóa, chấn thương hoặc nhiễm trùng.

Khám lâm sàng nhằm phát hiện các bất thường cảm giác như allodynia, hyperalgesia, hypoesthesia, đồng thời lập bản đồ phân bố triệu chứng theo dây thần kinh hoặc khoanh tủy. Sử dụng các thang điểm sàng lọc như DN4 (Douleur Neuropathique en 4 questions) hoặc PainDETECT giúp hỗ trợ xác định khả năng đau thần kinh, với độ nhạy và đặc hiệu được xác thực trong nhiều nghiên cứu (IASP).

Cận lâm sàng gồm xét nghiệm dẫn truyền thần kinh (Nerve Conduction Studies - NCS) và điện cơ (EMG) để đánh giá tình trạng sợi thần kinh và cơ, hình ảnh học (MRI, CT) để phát hiện tổn thương tủy sống hoặc não, xét nghiệm máu để tìm nguyên nhân chuyển hóa (HbA1c, B12, chức năng tuyến giáp). Trong một số trường hợp, sinh thiết thần kinh hoặc da được thực hiện để phân tích mật độ sợi thần kinh.

Phương phápMục tiêuNguồn tham khảo
DN4, PainDETECTSàng lọc đau thần kinhIASP
NCS, EMGĐánh giá chức năng thần kinh, cơNINDS
MRI, CTPhát hiện tổn thương trung ươngNEJM

Các phương pháp điều trị

Điều trị đau thần kinh là thách thức vì bệnh thường mạn tính và đáp ứng kém với thuốc giảm đau thông thường. Hướng dẫn của IASPWHO khuyến nghị tiếp cận đa mô thức (multimodal approach), kết hợp điều trị thuốc, không thuốc và can thiệp xâm lấn khi cần thiết.

Nhóm thuốc hàng đầu gồm thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptyline, nortriptyline), thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (duloxetine, venlafaxine), thuốc chống động kinh (gabapentin, pregabalin). Một số trường hợp đáp ứng với miếng dán lidocaine hoặc capsaicin, hoặc thuốc giảm đau opioid yếu (tramadol) trong thời gian ngắn.

Phương pháp không dùng thuốc bao gồm vật lý trị liệu, kích thích điện qua da (TENS), liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT), châm cứu, và giáo dục bệnh nhân. Các can thiệp xâm lấn như phong bế thần kinh, kích thích tủy sống (spinal cord stimulation) hoặc phẫu thuật giải ép thần kinh có thể được chỉ định cho bệnh nhân không đáp ứng điều trị nội khoa.

  • Thuốc hàng đầu: amitriptyline, duloxetine, gabapentin
  • Thuốc hỗ trợ: tramadol, miếng dán lidocaine
  • Không dùng thuốc: TENS, CBT, châm cứu
  • Can thiệp xâm lấn: phong bế thần kinh, kích thích tủy sống

Hiệu quả và giới hạn điều trị

Đau thần kinh thường chỉ giảm một phần với điều trị, mục tiêu chính là cải thiện chức năng, giảm mức độ đau và nâng cao chất lượng sống. Hiệu quả phụ thuộc vào nguyên nhân, thời gian mắc, mức độ tổn thương thần kinh và sự tuân thủ điều trị.

Thuốc chống trầm cảm ba vòng và thuốc chống động kinh có bằng chứng hiệu quả từ nhiều thử nghiệm lâm sàng, tuy nhiên tỷ lệ bệnh nhân đạt mức giảm đau ≥ 50% chỉ khoảng 30–50%. Tác dụng phụ (buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng) có thể hạn chế liều tối ưu. Phương pháp không dùng thuốc và can thiệp xâm lấn giúp bổ trợ, đặc biệt trong trường hợp đau kháng trị.

Phương phápƯu điểmHạn chế
Thuốc chống trầm cảm ba vòngHiệu quả cao, chi phí thấpTác dụng phụ tim mạch, khô miệng
Thuốc chống động kinhDễ dung nạp, hiệu quả tốtBuồn ngủ, chóng mặt
TENSKhông xâm lấn, an toànHiệu quả thay đổi
Kích thích tủy sốngHiệu quả ở đau kháng trịChi phí cao, xâm lấn

Tiến triển và biến chứng

Nếu không kiểm soát tốt, đau thần kinh có thể kéo dài suốt đời, gây giảm khả năng lao động, suy giảm chức năng vận động, rối loạn giấc ngủ và bệnh lý tâm thần kèm theo như trầm cảm, lo âu. Mối quan hệ hai chiều giữa đau và trầm cảm làm tăng gánh nặng bệnh tật và giảm hiệu quả điều trị.

Biến chứng khác bao gồm teo cơ do giảm vận động, mất cân bằng cơ xương, và nguy cơ té ngã do giảm cảm giác. Can thiệp điều trị sớm, đa mô thức giúp hạn chế biến chứng và cải thiện tiên lượng.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nghiên cứu hiện nay tập trung vào các phương pháp nhắm trúng đích cơ chế bệnh sinh, như thuốc ức chế kênh ion chọn lọc, kháng thể đơn dòng chống yếu tố tăng trưởng thần kinh (NGF), và liệu pháp gen nhằm điều chỉnh biểu hiện kênh ion hoặc thụ thể dẫn truyền đau.

Công nghệ mới như mô hình song sinh số (digital twin) để cá thể hóa điều trị, trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu cảm biến sinh học, và thiết bị kích thích thần kinh không xâm lấn thế hệ mới đang được thử nghiệm. Các nguồn uy tín như Nature Reviews NeurologyNEJM thường xuyên cập nhật tiến bộ này.

  • Thuốc mới: kháng thể anti-NGF, ức chế kênh NaV1.7
  • Liệu pháp sinh học: tế bào gốc, gen trị liệu
  • Công nghệ hỗ trợ: AI, thiết bị kích thích thần kinh không xâm lấn

Danh sách tài liệu tham khảo

  • International Association for the Study of Pain (IASP). iasp-pain.org
  • World Health Organization (WHO). who.int
  • US National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS). ninds.nih.gov
  • Nature Reviews Neurology – Pain research. nature.com
  • The New England Journal of Medicine (NEJM) – Neuropathic pain articles. nejm.org
  • WHO Technical Report Series 1029 – Neurological Disorders. WHO

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau thần kinh:

Methylenedioxyamphetamine (MDA) và methylenedioxymethamphetamine (MDMA) gây thoái hóa chọn lọc các đầu mút sợi trục serotoninergic ở não trước: Bằng chứng hóa mô miễn dịch cho độc tính thần kinh Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 8 Số 8 - Trang 2788-2803 - 1988
Các dẫn xuất amphetamine tác động lên tâm thần 3,4-methylenedioxyamphetamine (MDA) và 3,4-methylenedioxymethamphetamine (MDMA) đã được sử dụng cho mục đích giải trí và trị liệu ở người. Ở chuột, các loại thuốc này gây ra sự suy giảm lớn mức serotonin (5-HT) trong não. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hóa mô miễn dịch để đặc trưng hóa các tác động độc tính thần kinh của các hợp chất này lên các t...... hiện toàn bộ
#MDA #MDMA #độc tính thần kinh #serotonin #hóa mô miễn dịch #sự thoái hóa #các tế bào thần kinh monoaminergic #não trước
Khi Niềm Vui Của Bạn Là Nỗi Đau Của Tôi Và Nỗi Đau Của Bạn Là Niềm Vui Của Tôi: Các Tương Quan Thần Kinh Của Sự Ghen Ghét Và Sự Vui Mừng Trước Nỗi Khổ Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 323 Số 5916 - Trang 937-939 - 2009
Chúng ta thường đánh giá bản thân và người khác qua những so sánh xã hội. Chúng ta cảm thấy ghen tỵ khi người mục tiêu có những đặc điểm vượt trội và có liên quan đến bản thân. Sự vui mừng trước nỗi khổ (Schadenfreude) xảy ra khi những người bị ghen tỵ gặp phải thất bại. Để làm sáng tỏ cơ chế thần kinh-cognitive của sự ghen tỵ và Schadenfreude, chúng tôi đã tiến hành hai nghiên cứu chụp cộ...... hiện toàn bộ
#Sự ghen tỵ #Schadenfreude #chụp cộng hưởng từ chức năng #vỏ não trước #hạch nền
Hướng tới các tiêu chí phân loại mới cho viêm khớp vô căn vị thành niên: Những bước đầu tiên, Tổ chức Thí nghiệm Quốc tế Thần kinh Nhi khoa Dịch bởi AI
Journal of Rheumatology - Tập 46 Số 2 - Trang 190-197 - 2019
Mục tiêu.Để xem xét lại các tiêu chí phân loại viêm khớp vô căn vị thành niên (JIA) hiện tại của Liên đoàn Quốc tế các Hiệp hội Thấp khớp (ILAR) bằng cách tiếp cận dựa trên bằng chứng, sử dụng các biện pháp lâm sàng và xét nghiệm labo định kỳ có sẵn trên toàn thế giới, nhằm xác định các nhóm lâm sàng đồng nhất và phân biệt các hình thức viêm khớp mạn tính...... hiện toàn bộ
#Viêm khớp vô căn vị thành niên #phân loại #đồng thuận quốc tế #yếu tố thấp khớp #viêm khớp mạn tính
Đau thần kinh ngoại biên do tiểu đường: Các khuyến nghị đồng thuận về chẩn đoán, đánh giá và quản lý Dịch bởi AI
Diabetes/Metabolism Research and Reviews - Tập 27 Số 7 - Trang 629-638 - 2011
Tóm tắtĐau thần kinh ngoại biên do tiểu đường (DPN) là bệnh lý phổ biến, có liên quan đến sự giảm đáng kể chất lượng cuộc sống và đặt ra những thách thức lớn trong điều trị cho các bác sĩ thực hành. Mặc dù việc kiểm soát glucose kém và các yếu tố nguy cơ tim mạch đã được chứng minh là có liên quan đến nguyên nhân gây ra DPN, các yếu tố nguy cơ đặc hiệu cho DPN đau ...... hiện toàn bộ
Chặn Nerve Chẩm Lớn trong Điều Trị Đau Đầu Cụm Dịch bởi AI
Cephalalgia - Tập 22 Số 7 - Trang 520-522 - 2002
Đau đầu cụm có lẽ là loại đau đầu nghiêm trọng nhất trong số các rối loạn đau đầu nguyên phát. Việc điều trị bao gồm liệu pháp điều trị cấp tính, chuyển tiếp và phòng ngừa. Mặc dù có nhiều phương pháp điều trị, bệnh nhân đau đầu cụm thường vẫn khó khăn trong việc điều trị. Chúng tôi đã điều trị cho 14 bệnh nhân đau đầu cụm bằng cách chặn dây thần kinh chẩm lớn như một liệu pháp chuyển tiế...... hiện toàn bộ
#Đau đầu cụm #chặn dây thần kinh chẩm lớn #liệu pháp chuyển tiếp #điều trị đau đầu.
Cải thiện hiệu quả giảm đau và an toàn của chặn thần kinh bên sườn ngực trong phẫu thuật vú: Một phân tích tổng hợp hiệu ứng hỗn hợp Dịch bởi AI
Pain Physician - Tập 5;18 Số 5;9 - Trang E757-E780 - 2015
Nền tảng: Trong khi hầu hết các thử nghiệm về chặn thần kinh bên sườn ngực (TPVB) cho phẫu thuật vú cho thấy lợi ích, tác động của chúng đối với cường độ đau sau phẫu thuật, việc tiêu thụ opioid, và phòng ngừa đau mạn tính sau phẫu thuật thay đổi đáng kể giữa các nghiên cứu. Sự biến động có thể do việc sử dụng các loại thuốc và kỹ thuật khác nhau. Mục tiêu: Để kiểm tra việc sử dụng TPVB tr...... hiện toàn bộ
#Chặn thần kinh bên sườn ngực #phẫu thuật vú #gây mê #đau cấp tính #đau mạn tính #buồn nôn #nôn mửa #thời gian nằm viện #kỹ thuật #sự biến động #hồi quy tổng hợp #phân tích tổng hợp #biến điều tiết
Kênh Kali như một Mục tiêu Điều trị Tiềm năng cho Đau Thần kinh và Viêm Thần kinh Vùng Trigemin Dịch bởi AI
Molecular Pain - Tập 7 - Trang 1744-8069-7-5 - 2011
Các nghiên cứu trước đây trong một số mô hình tổn thương/viêm dây thần kinh trigeminal khác nhau đã chỉ ra rằng sự quá nhạy cảm của các nơron cảm giác thứ cấp góp phần vào con đường đau dưới cơ chế allodynia cơ học. Mặc dù có nhiều loại kênh ion nhạy điện liên quan đến tình trạng quá nhạy cảm của nơron, nhưng các kênh K+ nhạy điện (Kv) là một trong những yếu tố điều hò...... hiện toàn bộ
BDNF thúc đẩy hoạt hóa của tế bào sao và vi mô góp phần vào tình trạng viêm thần kinh và cảm giác đau cơ học trong viêm bàng quang do cyclophosphamide gây ra Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Các bệnh nhân mắc hội chứng viêm bàng quang/đau bàng quang (IC/BPS) thường phải đối mặt với chất lượng cuộc sống kém do cơn đau mãn tính. Trong các nghiên cứu trước đây của chúng tôi, chúng tôi đã xác định rằng tình trạng viêm thần kinh ở sừng lưng tủy sống (SDH) có liên quan đến ...... hiện toàn bộ
#viêm bàng quang #BDNF #tín hiệu TrkB #viêm thần kinh #cảm giác đau cơ học
Các dấu hiệu sinh hóa thần kinh trong chẩn đoán phân biệt các rối loạn vận động Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 24 Số 10 - Trang 1411-1426 - 2009
Tóm tắtTrong những năm gần đây, phân tích sinh hóa của các protein thần kinh trong dịch não tủy (CSF) đang ngày càng được chấp nhận để chẩn đoán các bệnh sa sút trí tuệ thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh Creutzfeldt–Jakob. Dịch não tủy bao quanh hệ thần kinh trung ương, và trong thành phần của protein dịch não tủy, người ta tìm thấy các protein đặc hiệu...... hiện toàn bộ
Đau rễ dây thần kinh muộn sau hai lần tiêm máu ngoài màng cứng với thể tích lớn do đau đầu sau chọc dò cùng cột sống: Một báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Pain Physician - Tập 3;13 Số 3;5 - Trang 257-262 - 2010
Giới thiệu: Đau đầu sau chọc dò màng cứng (PDPH) là một biến chứng đã biết của chọc dò cùng cột sống chẩn đoán. Nhiều yếu tố, bao gồm kích thước kim, loại kim và hướng của mặt kim, đã được giả định là góp phần vào sự phát triển của PDPH. Triệu chứng của PDPH thường có đặc điểm cổ điển bao gồm đau đầu tư thế, buồn nôn, nôn mửa, ù tai và rối loạn thị giác. Các biện pháp điều trị bảo tồn bao ...... hiện toàn bộ
#miếng vá máu #ngoài màng cứng #đau rễ #đau đầu sau chọc dò màng cứng #biến chứng #fluoroscopy #ngoài màng cứng
Tổng số: 264   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10